контур
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
контур gđ
- Chu tuyến, đường chu vi, đường viền ngoài, đường viền quanh, côngtua.
- эл., радио — mạch, mạch vòng, mạch cộng hưởng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)