Bước tới nội dung

конференция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конференция gc

  1. (Cuộc) Hội nghị, hội họp, hội thương, thương nghị.
    мирная конференция — hội nghị hòa bình
    конференция круглого стола — hội nghị bàn tròn

Tham khảo

[sửa]