hội họp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰ʔj˨˩ hɔ̰ʔp˨˩ | ho̰j˨˨ hɔ̰p˨˨ | hoj˨˩˨ hɔp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˨˨ hɔp˨˨ | ho̰j˨˨ hɔ̰p˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
hội họp
Danh từ[sửa]
(cuộc) hội họp
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hội họp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)