конфликт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конфликт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konflíkt |
khoa học | konflikt |
Anh | konflikt |
Đức | konflikt |
Việt | conphlict |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конфликт gđ
- (Sự, cuộc) Xung đột, tranh chấp, va chạm, đụng độ.
Tham khảo[sửa]
- "конфликт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)