концентрация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của концентрация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncentrácija |
khoa học | koncentracija |
Anh | kontsentratsiya |
Đức | konzentrazija |
Việt | contxentratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]концентрация gc
- (сосредоточение) [sự] tập trung, tích tụ.
- концентрация производства — sự tập trung (tích tụ) sản xuất
- концентрация капитала — [sự] tích tụ (tập trung) tư bản
- (хим.) Nồng độ, [độ] đậm đặc.
Tham khảo
[sửa]- "концентрация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)