концессия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
концессия gc
- (договор) hợp đồng nhượng quyền, hợp đồng tô nhượng.
- (предприятие) xí nghiệp nhượng quyền, xí nghiệp tô nhượng, nhượng địa.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)