hợp đồng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̰ːʔp˨˩ ɗə̤wŋ˨˩ | hə̰ːp˨˨ ɗəwŋ˧˧ | həːp˨˩˨ ɗəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həːp˨˨ ɗəwŋ˧˧ | hə̰ːp˨˨ ɗəwŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]hợp đồng
- Thoả thuận (thường bằng văn bản) bị ràng buộc về pháp lý.
Tham khảo
[sửa]- "hợp đồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)