конюшня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конюшня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konjúšnja |
khoa học | konjušnja |
Anh | konyushnya |
Đức | konjuschnja |
Việt | coniusnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]конюшня gc
Tham khảo
[sửa]- "конюшня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)