Bước tới nội dung

кооперировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

кооперировать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) hiệp tác, hợp tác, hợp lại, hợp nhất
  2. (вовлекать в кооперацию) hợp tác hóa, vận động. . . vào hợp tác xã.

Tham khảo

[sửa]