кооперировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кооперировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kooperírovat' |
khoa học | kooperirovat' |
Anh | kooperirovat |
Đức | kooperirowat |
Việt | cooperirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]кооперировать Thể chưa hoàn thành
- (В) hiệp tác, hợp tác, hợp lại, hợp nhất
- (вовлекать в кооперацию) hợp tác hóa, vận động. . . vào hợp tác xã.
Tham khảo
[sửa]- "кооперировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)