координация
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của координация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koordinácija |
khoa học | koordinacija |
Anh | koordinatsiya |
Đức | koordinazija |
Việt | coorđinatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
координация gc
Tham khảo[sửa]
- "координация". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)