Bước tới nội dung

phối trí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
foj˧˥ ʨi˧˥fo̰j˩˧ tʂḭ˩˧foj˧˥ tʂi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
foj˩˩ tʂi˩˩fo̰j˩˧ tʂḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

phối trí

  1. Bố cục sắp xếp các phối tử xung quanh ion trung tâm của một phức chất.