Bước tới nội dung

копировальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

копировальный

  1. (Để) Chép, sao, sao lục, sao chép.
    копировальный аппарат — máy sao lục; máy sao chép
    копировальная бумага — giấy than, giấy các bon
    копировальные чернила — mực in thạch bản

Tham khảo

[sửa]