копировальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của копировальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopirovál'nyj |
khoa học | kopiroval'nyj |
Anh | kopirovalny |
Đức | kopirowalny |
Việt | copirovalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]копировальный
- (Để) Chép, sao, sao lục, sao chép.
- копировальный аппарат — máy sao lục; máy sao chép
- копировальная бумага — giấy than, giấy các bon
- копировальные чернила — mực in thạch bản
Tham khảo
[sửa]- "копировальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)