Bước tới nội dung

sao lục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
saːw˧˧ lṵʔk˨˩ʂaːw˧˥ lṵk˨˨ʂaːw˧˧ luk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaːw˧˥ luk˨˨ʂaːw˧˥ lṵk˨˨ʂaːw˧˥˧ lṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sao lục

  1. Chép lại theo bản chính.
    Sao lục văn cổ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]