Bước tới nội dung

корешок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

корешок

  1. уменьш. к корень — 1
  2. (переплёта) gáy sách.
  3. (квитанционной книжки) cuống biên lai, bản gốc.

Tham khảo

[sửa]