Bước tới nội dung

корка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

корка gc

  1. Vỏ, váng, màng cứng, lớp vỏ.
    хлеба — vỏ bánh mì
    корка сыра — vỏ phó mát, màng bọc viên phó mát
  2. (плода) vỏ, .
    апельсинная корка — vỏ cam
    арбузная корка — vỏ dưa hấu
    от корка до корка — từ đầu đến cuối, toàn bộ
    ругать, бранить на все корки — chửi như tát nước vào mặt, chửi mắng té tát, xỉ vả thậm tệ, vạc mặt

Tham khảo

[sửa]