Bước tới nội dung

корректировщик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

корректировщик (воен.)

  1. (человек) người hiệu chính (hiệu chỉnh), điều chỉnh viên.
  2. (самолёт) [chiếc] máy bay hiệu chính, phi cơ điều chỉnh; máy bay chỉ điểm (разг. ).

Tham khảo

[sửa]