корректный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của корректный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korréktnyj |
khoa học | korrektnyj |
Anh | korrektny |
Đức | korrektny |
Việt | correctny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]корректный
Tham khảo
[sửa]- "корректный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)