Bước tới nội dung

кортеж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кортеж

  1. Đám rước, hội rước, đoàn xe.
    свадебный кортеж — đám cưới, đám rước dâu
    траурный кортеж — đám tang, đám ma

Tham khảo

[sửa]