кособокий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кособокий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosobókij |
khoa học | kosobokij |
Anh | kosoboki |
Đức | kosoboki |
Việt | coxoboki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кособокий
Tham khảo
[sửa]- "кособокий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)