котельная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của котельная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kotél'naja |
khoa học | kotel'naja |
Anh | kotelnaya |
Đức | kotelnaja |
Việt | cotelnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
котельная gc ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "котельная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)