Bước tới nội dung

кофейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кофейный

  1. (Thuộc về) Cà phê.
    кофейное дерево — [cây] cà phê (coffea)
    кофейные бобы — quả cà phê
    кофейная гуща — cặn (bã) cà phê
    кофейная мельница — [cái] xay cà phê
  2. (о цвете) màu cà phê, nâu sẫm.
    гадать на кофейныйой гуще — ăn ốc nói mò, đoán mò

Tham khảo

[sửa]