Bước tới nội dung

кошка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кошка gc

  1. (Con) Mèo, mãn (Felis); (самка) [con] mèo cái.
  2. (тех.) [cái] móc móng ngoạm.
    жить как кошка с собакой — sống với nhau như chó với mèo
    между ними пробежала чёрная кошка — họ bất hòa với nhau, họ giận nhau
    у него на сердце кошки скребут — nó buồn rười rượi, nó ủ rũ u sầu

Tham khảo

[sửa]