кощунственный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
кощунственный
- (Có tính chất) Phạm thánh, phạm thượng, mạn thượng, đại bất kính.
- (оскорбительное отношение) [sự] thóa mạ, sỉ nhục, lăng mạ, báng bổ, xúc phạm.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)