Bước tới nội dung

краеведческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

краеведческий

  1. Thuộc địa phương học, đại phương chí.
    краеведческий музей — [nhà] bảo tàng địa phương chí

Tham khảo

[sửa]