краешек
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của краешек
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krajéšek |
khoa học | kraešek |
Anh | krayeshek |
Đức | krajeschek |
Việt | craiesec |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]краешек gđ
- (thông tục)Mép, cạnh, rìa, rẻo
- слышать что-л. краешекком уха — vô tình nghe (nghe loáng thoáng) được điều gì
Tham khảo
[sửa]- "краешек", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)