краешек

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

краешек

  1. (thông tục)Mép, cạnh, rìa, rẻo
    слышать что-л. краешекком уха — vô tình nghe (nghe loáng thoáng) được điều gì

Tham khảo[sửa]