крайний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крайний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krájnij |
khoa học | krajnij |
Anh | krayni |
Đức | kraini |
Việt | craini |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]крайний
- (находящийся с краю, в конце) ở cuối cùng, cuối cùng, ngoài rìa, ngoài mép.
- на Крайнем Севере — trên cực Bắc
- крайний срок — thời hạn cuối cùng
- крайнийяя левая, правая — полит. — cực tả, cực hữu
- (очень сильный, чрезвычайный) cực kỳ, hết sức, vô cùng, tột độ, cực độ, cực đoan.
- крайнийяя нужда — [sự] thiếu thốn cùng cực
- крайнийяя необходимость — [sự] tối cần thiết, cần thiết tột độ
- крайнийяя цена — giá nhiều nhất
- крайние меры — [những] phương sách cực kỳ cương quyết, biện pháp cực kỳ khắc nghiệt
- в крайнийем случае — cùng lắm, vạn bất đắc dĩ lắm
- по крайнийей мере — ít nhất cũng..., ít ra cũng..., nhưng được cái là...
Tham khảo
[sửa]- "крайний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)