Bước tới nội dung

красноречивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

красноречивый

  1. Hùng hồn, hùng biện.
    красноречивый оратор — người diền thuyết hùng hồn, nhà hùng biện
  2. (перен.) Đầy ý nghĩa, hùng hồn, rõ rệt, hiển nhiên.
    красноречивый взгляд — cái nhìn đầy ý nghĩa

Tham khảo

[sửa]