крейсер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крейсер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kréjser |
khoa học | krejser |
Anh | kreyser |
Đức | kreiser |
Việt | creixer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
крейсер gđ (, 1c)
Tham khảo[sửa]
- "крейсер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)