Bước tới nội dung

крупнокалиберный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крупнокалиберный

  1. () Cỡ lớn, ca líp lớn.

Tham khảo

[sửa]