Bước tới nội dung

кряжистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кряжистый

  1. (о бревне) to, chắc; перен. (о человеке) to béo, chắc nịch, vạm vỡ.

Tham khảo

[sửa]