кряжистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кряжистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krjážistyj |
khoa học | krjažistyj |
Anh | kryazhisty |
Đức | krjaschisty |
Việt | criagiixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кряжистый
Tham khảo[sửa]
- "кряжистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)