Bước tới nội dung

кубический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кубический

  1. () Hình khối, lập phương, lập thể.
  2. (мат.) Bậc ba, lập phương.
    кубический корень — căn bậc ba, căn lập phương
    кубические меры — [những] đơn vị đo thể tích

Tham khảo

[sửa]