кувшинка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кувшинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuvšínka |
khoa học | kuvšinka |
Anh | kuvshinka |
Đức | kuwschinka |
Việt | cuvsinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кувшинка gc
Tham khảo[sửa]
- "кувшинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)