кудри
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кудри
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúdri |
khoa học | kudri |
Anh | kudri |
Đức | kudri |
Việt | cuđri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кудри số nhiều ((скл. как ж. 8e))
Tham khảo[sửa]
- "кудри", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)