кукуруза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кукуруза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kukurúza |
khoa học | kukuruza |
Anh | kukuruza |
Đức | kukurusa |
Việt | cucuruda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кукуруза gc
Tham khảo
[sửa]- "кукуруза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)