Bước tới nội dung

культивировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

культивировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. с.-х. — làm đất, cày cấy, cày xới
  2. (разводить растения) trồng, trồng trọt, gieo trồng.
  3. (развивать, совершенствовать) phát triển, trau dồi, trau giồi, khuyến khích, bồi dưỡng, bồi bổ.

Tham khảo

[sửa]