trau dồi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaw˧˧ zo̤j˨˩ | tʂaw˧˥ joj˧˧ | tʂaw˧˧ joj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaw˧˥ ɟoj˧˧ | tʂaw˧˥˧ ɟoj˧˧ |
Động từ[sửa]
trau dồi
- Rèn luyện, bồi dưỡng, làm cho ngày càng tốt hơn.
- Trau dồi kiến thức.
- Trau dồi đạo đức.
- Trau dồi tư tưởng.
Tham khảo[sửa]
- "trau dồi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)