Bước tới nội dung

trau giồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaw˧˧ zo̤j˨˩tʂaw˧˥ joj˧˧tʂaw˧˧ joj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaw˧˥ ɟoj˧˧tʂaw˧˥˧ ɟoj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

trau giồi

  1. Bồi bổ cho hay, cho tốt, cho giỏi hơn.
    Trau giồi tư tưởng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]