кунжут
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кунжут
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kunžút |
khoa học | kunžut |
Anh | kunzhut |
Đức | kunschut |
Việt | cungiut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кунжут gđ
Tham khảo[sửa]
- "кунжут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)