Bước tới nội dung

курортный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

курортный

  1. (Thuộc về) An dưỡng, điều dưỡng, nghỉ mát.
    курортное лечение — liệu pháp điều dưỡng (an dưỡng)
    курортный сезон — mùa nghỉ mát (an dưỡng)

Tham khảo

[sửa]