куча
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của куча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúča |
khoa học | kuča |
Anh | kucha |
Đức | kutscha |
Việt | cutra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
куча gc
- Đống.
- (thông tục) (множество) vô khối, vô thiên lủng, nhiều vô kể.
Tham khảo[sửa]
- "куча". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)