Bước tới nội dung

кӱн

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кӱн (kün)

  1. (Kumandy-Kizhi) ngày.
  2. (Kumandy-Kizhi) mặt trời.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov, editor (1972), “кӱн”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Chulym

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кӱн

  1. trời.

Tiếng Karaim

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кӱн (kün)

  1. ngày.

Tiếng Khakas

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кӱн (kün)

  1. ngày.
  2. mặt trời.

Tiếng Krymchak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кӱн (kün)

  1. ngày.

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кӱн (kün)

  1. ngày.

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “кӱн”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN