ладить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ладить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ládit' |
khoa học | ladit' |
Anh | ladit |
Đức | ladit |
Việt | lađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ладить Thể chưa hoàn thành ((с Т))
- Sống hòa thuận, ăn ý, hợp ý nhau; ăn giơ (разг. ).
- мы с ним ладим — tôi sống hòa thuận với nó, tôi với nó ăn ý nhau
- они совсем не ладят — chúng nó hoàn toàn không ăn ý nhau, họ khủng khỉnh với nhau
- как вы с ним ладите? — anh sống với nó thế nào?
Tham khảo
[sửa]- "ладить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)