Bước tới nội dung

лайнер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лайнер

  1. (Chiếc) Tàu thủy lớn, tàu chuyên tuyến.
    воздушный лайнер — [chiếc] máy bay hành khách

Tham khảo

[sửa]