левый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
левый
- Trái, tả.
- в левыйом углу — ở trái
- играть в теннис левыйой рукой — đánh quần vợt bằng tay trái
- левый фланг — sườn trái, tả dực
- левый берег — tả ngạn, bờ trái
- (полит.) [thuộc] phái tả, cánh tả
- (об уклоне) — tả khuynh.
- в знач. сущ. мн.: — левые — полит. — phái tả, cánh tả
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)