Bước tới nội dung

левый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

левый

  1. Trái, tả.
    в левыйом углу — ở trái
    играть в теннис левыйой рукой — đánh quần vợt bằng tay trái
    левый фланг — sườn trái, tả dực
    левый берег — tả ngạn, bờ trái
  2. (полит.) [thuộc] phái tả, cánh tả
  3. (об уклоне) tả khuynh.
    в знач. сущ. мн.: левые полит. — phái tả, cánh tả

Tham khảo

[sửa]