левый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của левый
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | lévyj |
| khoa học | levyj |
| Anh | levy |
| Đức | lewy |
| Việt | levy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
[sửa]левый
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “левый”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)