лекало
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лекало
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lekálo |
khoa học | lekalo |
Anh | lekalo |
Đức | lekalo |
Việt | lecalo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лекало gt ((для черчение))
Tham khảo
[sửa]- "лекало", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)