лепта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лепта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lépta |
khoa học | lepta |
Anh | lepta |
Đức | lepta |
Việt | lepta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лепта gc
- (Sự) Góp phần, đóng góp, cống hiến.
- внести свою лепту воен. что-л. — góp phần (đóng góp, cống hiến) vào việc gì
Tham khảo
[sửa]- "лепта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)