лететь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của лететь
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | letét' |
| khoa học | letet' |
| Anh | letet |
| Đức | letet |
| Việt | letet |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
лететь Thể chưa hoàn thành
- Bay lượn; (на самолёте) đi (đáp) máy bay, bay.
- перен. — (мчаться) vút nhanh, phóng nhanh
- лететь стрелой — phóng nhanh như tên bắn
- лететь на всех парах — vút nhanh, chạy nhanh, mở hết tốc lực chạy
- перен. — (быстро проходить-о времени) — trôi nhanh, qua nhanh
- время лететьит — thời gian trôi nhanh (qua nhanh); bóng câu qua cửa sổ (поэт.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “лететь”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)