лететь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лететь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | letét' |
khoa học | letet' |
Anh | letet |
Đức | letet |
Việt | letet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
лететь Thể chưa hoàn thành
- Bay lượn; (на самолёте) đi (đáp) máy bay, bay.
- перен. — (мчаться) vút nhanh, phóng nhanh
- лететь стрелой — phóng nhanh như tên bắn
- лететь на всех парах — vút nhanh, chạy nhanh, mở hết tốc lực chạy
- перен. — (быстро проходить-о времени) — trôi nhanh, qua nhanh
- время лететьит — thời gian trôi nhanh (qua nhanh); bóng câu qua cửa sổ (поэт.)
Tham khảo[sửa]
- "лететь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)