Bước tới nội dung

bay lượn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓaj˧˧ lɨə̰ʔn˨˩ɓaj˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ɓaj˧˧ lɨəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaj˧˥ lɨən˨˨ɓaj˧˥ lɨə̰n˨˨ɓaj˧˥˧ lɨə̰n˨˨

Động từ

[sửa]

bay lượn

  1. Baylượn trên không.
    Máy bay bay lượn trên bầu trời.

Dịch

[sửa]