летучий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của летучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | letúčij |
khoa học | letučij |
Anh | letuchi |
Đức | letutschi |
Việt | letutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]летучий
- Bay, bay được; перен. lưu động.
- летучий отряд — đội lưu động
- (хим.) Dễ bay hơi, mau bay.
- (кратковременный) chớp nhoáng, rất nhanh, vùn vụt, thoáng qua.
- летучий митинг — [cuộc] mít tinh chớp nhoáng
- летучая мышь — а) зоол. — [con] dơi (Microchiroptera); б) — (фонарь) [cái, cây] đèn bão
- летучая рыба — зоол. — [con] cá chuồn (Exocoetidae)
- летучий ревматизм — bệnh [tê] thấp chóng khỏi
Tham khảo
[sửa]- "летучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)