Bước tới nội dung

летучий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

летучий

  1. Bay, bay được; перен. lưu động.
    летучий отряд — đội lưu động
  2. (хим.) Dễ bay hơi, mau bay.
  3. (кратковременный) chớp nhoáng, rất nhanh, vùn vụt, thoáng qua.
    летучий митинг — [cuộc] mít tinh chớp nhoáng
    летучая мышь а) зоол. — [con] dơi (Microchiroptera); б) — (фонарь) [cái, cây] đèn bão
    летучая рыба зоол. — [con] cá chuồn (Exocoetidae)
    летучий ревматизм — bệnh [tê] thấp chóng khỏi

Tham khảo

[sửa]