лечебный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лечебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lečébnyj |
khoa học | lečebnyj |
Anh | lechebny |
Đức | letschebny |
Việt | letrebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лечебный
- (врачебный) [thuộc về] điều trị, chữa bệnh
- (целебный) [để] chữa bệnh, làm thuốc.
- лечебное заведение — cơ sở điều trị (chữa bệnh)
- лечебные травы — cây thuốc, dược thảo
- лечебная физкультура — thể dục chữa bệnh, liệu pháp thể dục
Tham khảo
[sửa]- "лечебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)